Có 2 kết quả:

万头钻动 wàn tóu zuān dòng ㄨㄢˋ ㄊㄡˊ ㄗㄨㄢ ㄉㄨㄥˋ萬頭鑽動 wàn tóu zuān dòng ㄨㄢˋ ㄊㄡˊ ㄗㄨㄢ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

milling crowds

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

milling crowds

Bình luận 0