Có 2 kết quả:
万头钻动 wàn tóu zuān dòng ㄨㄢˋ ㄊㄡˊ ㄗㄨㄢ ㄉㄨㄥˋ • 萬頭鑽動 wàn tóu zuān dòng ㄨㄢˋ ㄊㄡˊ ㄗㄨㄢ ㄉㄨㄥˋ
wàn tóu zuān dòng ㄨㄢˋ ㄊㄡˊ ㄗㄨㄢ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
milling crowds
Bình luận 0
wàn tóu zuān dòng ㄨㄢˋ ㄊㄡˊ ㄗㄨㄢ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
milling crowds
Bình luận 0